Đội Hình Nha_Trang_Dolphins

Hiện tại

Lưu ý: Quốc kỳ cho đội tuyển quốc gia được xác định tại quy chuẩn FIBA. Các cầu thủ có quốc tịch không thuộc FIBA sẽ không được hiển thị.

Đội hình Nha Trang Dolphins
Cầu thủHuấn luyện viên
Vị trí#Quốc tịchTênCaoNặng
C0Raheem Watts (IP)2,03 m (6 ft 8 in)103 kg (227 lb)&000000000000002700000027 – (1994-08-13)13 tháng 8 năm 1994
PG8 Trần Đăng Khoa1,83 m (6 ft 0 in)72 kg (159 lb)&000000000000002400000024 – (1997-01-21)21 tháng 1 năm 1997
SF14Lê Ngọc Tú1,83 m (6 ft 0 in)75 kg (165 lb)&000000000000003000000030 – (1990-10-09)9 tháng 10 năm 1990
SF77Nguyễn Kỳ Quan1,90 m (6 ft 3 in)84 kg (185 lb)&000000000000002400000024 – (1997-04-21)21 tháng 4 năm 1997
G7Nguyễn Huỳnh Hải1,75 m (5 ft 9 in)74 kg (163 lb)&000000000000003400000034 – (1987-06-20)20 tháng 6 năm 1987
PG15Lê Trần Đăng Huỳnh1,80 m (5 ft 11 in)75 kg (165 lb)&000000000000002400000024 – (1997-03-06)6 tháng 3 năm 1997
PG11Ngô Tuấn Trung1,75 m (5 ft 9 in)75 kg (165 lb)&000000000000003600000036 – (1985-10-02)2 tháng 10 năm 1985
SF2Võ Huy Hoàn1,83 m (6 ft 0 in)75 kg (165 lb)&000000000000002300000023 – (1998-04-28)28 tháng 4 năm 1998
PF12Trương Thái Nam1,90 m (6 ft 3 in)80 kg (176 lb)&000000000000002300000023 – (1998-04-12)12 tháng 4 năm 1998
F39Nguyễn Tuấn Vinh1,85 m (6 ft 1 in)85 kg (187 lb)&000000000000002300000023 – (1997-10-16)16 tháng 10 năm 1997
SG10Đào Quốc Trọng1,80 m (5 ft 11 in)80 kg (176 lb)&000000000000002400000024 – (1997-04-30)30 tháng 4 năm 1997
SF20Tân Hải Đăng1,84 m (6 ft 0 in)75 kg (165 lb)&000000000000002100000021 – (2000-05-29)29 tháng 5 năm 2000
F13Nguyễn Thành Phát1,86 m (6 ft 1 in)80 kg (176 lb)&000000000000002300000023 – (1998-01-10)10 tháng 1 năm 1998
G22Huỳnh Trung Nghĩa1,85 m (6 ft 1 in)83 kg (183 lb)&000000000000002300000023 – (1997-10-11)11 tháng 10 năm 1997
SF98Trần Văn Trung1,86 m (6 ft 1 in)66 kg (146 lb)&000000000000002200000022 – (1998-12-26)26 tháng 12 năm 1998
PG9Tào Thanh Tấn1,70 m (5 ft 7 in)80 kg (176 lb)&000000000000002600000026 – (1995-09-22)22 tháng 9 năm 1995
HLV trưởngTrợ lý HLV

    Ghi chú
    • (C) Đội trưởng
    • Chấn thương

    (HP) Heritage player


    Đội hình
    Cập nhật: ngày 29 tháng 3 năm 2019